Dịch Vụ
Bảng giá cước SNC Hợp Tiến trong nước
I/ BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH THƯ.
TRỌNG LƯỢNG (Gram) |
TP. HCM |
BÌNH DƯƠNG ĐỒNG NAI |
ĐẾN 300KM |
HÀ NỘI ĐÀ NẴNG |
TRÊN 300 KM |
|
NỘI THÀNH |
NGOẠI THÀNH |
|||||
Đến 20 |
7.200 |
9.500 |
9.000 |
9.600 |
9.800 |
10.800 |
Trên 20 - 50 |
10.800 |
11.800 |
11.800 |
12.200 |
13.800 |
13.900 |
Trên 50 - 100 |
12.800 |
13.900 |
13.900 |
15.600 |
16.800 |
18.600 |
Trên 100
- 250 |
14.054 |
15.600 |
16.666 |
18.600 |
21.668 |
28.600 |
Trên 250 – 500 |
18.739 |
19.800 |
33.333 |
35.136 |
36.666 |
38.600 |
Trên 500 - 1000 |
19.800 |
22.500 |
39.222 |
39.222 |
42.222 |
52.222 |
Trên 1000 - 2000 |
21.600 |
25.600 |
52.222 |
52.222 |
56.666 |
66.666 |
Thời gian
phát |
4-8 giờ |
8- 24 giờ |
6-24
giờ |
12-24 giờ |
12-24 giờ |
12 - 36 giờ |
Giá trên chưa
bao gồm 22%
phụ phí xăng dầu và 10% VAT, 30%phụ phí vùng sâu vùng xa. |
II/ BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG, BƯU KIỆN.
TRỌNG LƯỢNG (Gram) |
NỘI TỈNH |
NGOẠI THÀNH |
ĐẾN
300KM |
HÀ
NỘI, ĐÀ
NẴNG |
TRÊN 300KM |
Đến 1.000 Gram |
16,600 |
20,600 |
42,222 |
46,666 |
52.222 |
Mỗi 5.00 Gram tiếp theo |
1.800 |
3.000 |
4.456 |
11,000 |
12,222 |
Thời
gian nhận |
Từ 8 – 17h |
Từ 8 – 17h |
Từ 8 – 17h |
Từ 8 -17h |
Từ 8 – 17h |
Thời
gian phát |
12-24h |
12-24h |
12- 24h |
18-36h |
24-48h |
Ghi Chú: -Thời gian đi bao gồm cả thứ 7,
chủ nhật (không phát hàng
vào chủ nhật,
ngày lễ). -Giá trên chưa
bao gồm 22% phụ phí xăng dầu
và 10% VAT, 30%phụ
phí vùng sâu vùng
xa. |
III/ BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG NẶNG GIÁ
RẺ
TRỌNG LƯỢNG (Kg) |
NỘI
TỈNH |
ĐẾN 100KM |
ĐẾN 300KM |
HÀ NỘI, ĐÀ NẴNG |
TRÊN 300KM |
Đến 50 kg |
100,000 |
300,000 |
350,000 |
720,000 |
920.000 |
Mỗi 1kg tiếp theo |
3.000 |
7.000 |
7.200 |
12.000 |
15.000 |
Thời
gian nhận |
Từ 8 – 17h |
Từ 8 – 17h |
Từ 8 –
17h |
Từ 8 -17h |
Từ 8 – 17h |
Thời gian phát |
24h |
24-36h |
24-48h |
36-48h |
48-72h |
Ghi Chú: - Thời gian đi bao gồm cả thứ 7, chủ nhật (không
phát hàng vào
chủ nhật, ngày
lễ). |
IV/ BẢNG GIÁ HỎA TỐC: ( PHÁT HẸN GIỜ, HÀNG LẠNH, VACXIN,
HỒ SƠ THẦU, HÀNG GIÁ TRỊ CAO)
TRỌNG LƯỢNG (Gram) |
NỘI
THÀNH (Trungtâm TP) |
DƯỚI 300 KM |
HÀ
NỘI ĐÀ
NẴNG |
TRÊN
300KM |
Đến 1.000 Gram |
72.000 |
86.000 |
120.000 |
130.000 |
Mỗi 500g tiếptheo |
5.000 |
9.000 |
15.600 |
22.000 |
Phụ Phí Hoả Tốc |
66.000 |
72.000 |
92.000 |
110.000 |
Thời gian phát |
2-4h |
Thỏa
thuận |
Thỏa
thuận |
Thỏa
thuận |
V/ BẢNG CUỚC CHUYỂN HÀNG TIẾT KIỆM (ĐƯỜNG BỘ)
TRỌNG LƯỢNG (Kg) |
NỘI
THÀNH (Trungtâm TP) |
DƯỚI
300 KM |
HÀ NỘI ĐÀ NẴNG |
TRÊN 300 KM |
Min 20 kg |
80.000 |
90.000 |
172.000 |
172.000 |
21kg
- 100kg |
4.000 |
4.500 |
8.600 |
8.600 |
101
- 300 kg |
3.600 |
4.200 |
7.500 |
8.000 |
301 – 1.000
kg |
3.300 |
3.900 |
7.200 |
7.500 |
1.001–
2.000 kg |
2.800 |
3.600 |
6.600 |
6.800 |
Trên 2.000 kg |
2.600 |
3.500 |
5.600 |
6.000 |
Thờigianphát |
1– 2 ngày |
2-3 ngày |
5-7 ngày |
trên 7 ngày |
Ghi Chú: - Thời gian phát không tính ngày
nhận. Thời gian phát không bao gồm ngày lễ và chủ nhật. - Ngoại thành, Huyện, xã, thị trấn
và các khu vực vùng sâu, vùng xa Hải
đảo. Cước phí phát tận nơi = Cước phí nêu trên
+ 50% |
VI. CÁC DỊCH VỤ CỘNG THÊM
1.
BẢNG CƯỚC ĐÓNG GÓI
KÍCH
THƯỚC HÀNG HÓA
DỄ VỠ |
CƯỚC PHÍ ĐÓNG
XỐP, CARTON |
CƯỚC PHÍ
ĐÓNG GỖ |
Chất Lỏng, Nước, Pin, Hoá Chất… |
Dài,
rộng, cao< 30cm |
40.000
đ |
80.000đ |
250,000 |
30cm<dài, rộng, cao< 50cm |
100.000 đ |
120.000 đ |
Theo thỏa thuận |
50cm<dài, rộng, cao< 100cm |
150.000 đ |
200.000 đ |
Theo thỏa thuận |
100cm<dài, rông, cao< 200cm |
Theo thỏa
thuận |
Theo thỏa
thuận |
Theo thỏa thuận |
Nếu
khách hàng tự đóng
gói, vui lòng
đóng theo đúng quy cách và
đảm bảo an toàn theo
quy định của các hãng
vận chuyển (hàng không, đường bộ) |
2. CÁC
DỊCH VỤ CỘNG THÊM KHÁC
DỊCH VỤ |
GIÁ
CƯỚC |
GHI CHÚ |
|
Bảo hiểm hàng
hóa |
2% giá trị
khai gía |
|
|
Phát
đồng kiểm |
1.000đ/1 sản phẩm |
Tối thiểu 100.000đ/1 lần đồng kiểm |
|
Báophát |
5.000đ/1 báo phát |
|
|
Phát tận tay |
20.000đ/1 bưu gửi |
Căn cứ theo chứng
minh nhân dân (hoặc passport) |
|
Hàng quá khổ |
Cước phí trên
+ 30%. |
Đối với bưu kiện
có TL lớn
hơn 200kg/1 bưu kiện |
|
Trên 120cm |
<29kg = 30kg. >30kg * 30% |
||
Biên bản bàn
giao |
100.000đ/1 vận đơn |
|
|
Hóa đơn tài
chính |
20.000đ/1 vận đơn |
Phí dịch vụ quản lý hóa đơn |
|
Hàng
lạnh, vaxcin |
200.000đ/bill |
||
Phí an ninh |
200.000đ/1kiện: Pin, Nam Châm,
Nước, Chất Lỏng,
Hóa Chất.... |
||
Dịch vụ phát
hàng thu tiền
(COD) |
Cước COD
tại trung tâm các tỉnh/ thành phố |
2% * số tiền
thu hộ(tối tiểu 15.000đ/ bưu gửi) |
|
Cước COD
cộng thêm bưu gửi
huyện /xã |
3% * số tiền
thu hộ (tối
thiểu 20.000đ/ bưu gửi) |
||
Dịch vụ phát
chủ nhật,ngày lễ |
Thư
phát tại Hà Nội, HCM: Ngoài cướcchính, cộng thêm 150.000đ/bill |
||
Thư phát tại các tỉnh khác: Ngoài
cước chính, cộng thêm 200.000đ/bill |
|||
Hàng
phát tại Hà Nội,HCM: Ngoài
cước chính,cộngthêm 150.000đ/bill |
|||
Hàng
phát tại các tỉnh khác:
Ngoài cước chính,cộng thêm 250.000đ/bill |
|||
Ghi chú:
-
Bảng giá trên chưa bao gồm 22% phụ phí xăng dầu, 30% phụ phí huyện xã va 10% VAT
-
Hàng hóa cồng kềnh chuyển
phát nhanh được tính quy đổi như sau:
-
Trọng lượng(kg)=Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) /5000.
-
Hàng hóa cồng kềnh chuyển
phát tiết kiệm được tính quy đổi như sau:
-
Trọng lượng(kg)=Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m) / 3000
-
Tổng cước dịch vụ = {[(Cước
dịch vụ cơ bản + 30%Phụ phí vùng
sâu vùng xa (nếu
có)) *22% PPXD] + DV cộng thêm + thu khác (nếu có)} * VAT.
-
Cước chuyển hoàn bằng cước chuyển
đi.
-
Để đảm bảo chất
lượng được tốt nhất sau ngày 31/12 hàng năm giá
cước sẽ cộng thêm 5% trên cước chính.
-
Thời gian phát có thể thay đổi do tác động của điều kiện tự nhiên và các chuyến bay hàng không, bão, lũ, lụt...
HCM NỘI THÀNH: Q1,3,4,5,6,8,10,11, Tân Bình, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Tân Phú, Gò Vấp.
HCM NGOẠI THÀNH: Q.2, 9,12, Thủ Đức, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Tân, Bình Chánh, Q7, Nhà Bè, Cần Giờ.
Các Tỉnh 300Km: Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu, Cần Thơ, Tây Ninh, Bình Phước, Tiền Giang, Long An, Vinh Long, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bến Tre,
Trà Vinh, Hậu Giang, Bạc Liêu, An Giang.
Các Tỉnh Còn Lại Trên 300km:
ĐIỂM VƯỢT TRỘI CHẤT LƯỢNG CỦA SNC POST LÀ: CÁC TỈNH THANH NHẬN VÀ PHÁT HỎA TỐC TRONG NGÀY
STT |
ĐỊA DANH TRUNG TÂM THÀNH PHỐ |
THỜI GIAN
NHẬN |
THỜI GIAN PHÁT
THÀNH CÔNG |
1 |
HCM |
NHẬN |
PHÁT THÀNH
CÔNG TRONG 30P -
4 TIẾNG |
2 |
Bắc Ninh |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
3 |
Đà Nẵng |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 4-6 tiếng
cùng ngày |
4 |
Hà Nam |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
5 |
Hà Nội |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 4-6 tiếng
cùng ngày |
6 |
Quảng Ninh |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 4-6 tiếng
cùng ngày |
7 |
Quảng Nam |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 4-6 tiếng
cùng ngày |
8 |
Thanh Hóa |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
9 |
Huế |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
10 |
Hà Tĩnh |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
11 |
Hải Dương |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 4-6 tiếng
cùng ngày |
12 |
Hải Phòng |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 4-6 tiếng
cùng ngày |
13 |
Hưng Yên |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
14 |
Nam Định |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 6-8 tiếng
cùng ngày |
15 |
Nghệ An |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
16 |
Ninh Bình |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
17 |
Thái Bình |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
18 |
Thái Nguyên |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Phát thành
công 5-7 tiếng
cùng ngày |
19 |
An Giang |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
20 |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
21 |
Bình Dương |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
22 |
Cần Thơ |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
23 |
Đồng Nai |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
24 |
Đồng Tháp |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
25 |
Long An |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
26 |
Tây Ninh |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
27 |
Tiền Giang |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
28 |
Vĩnh Long |
Sáng nhận
trước 10h30 |
Chiều phát
thành công 14-17h
cùng ngày |
Note:
Khách hàng đi dịch vụ hỏa tốc đặc biệt phát trong
ngày vui lòng liên hệ SNC để được tư vấn về giá trước khi gửi!